Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
giở
giở chứng
giở dạ
giở giói
giở giọng
giở mặt
giở mình
giở quẻ
giở trò
giở trời
giời
giới
giới đàn
giới hạn
giới luật
giới nghiêm
giới sát
giới sắc
giới thiệu
giới thuyết
giới tính
giới trượng
giới tuyến
giới từ
giới tửu
giới yên
giờn
giỡn
giu giú
giũ
giở
đg. Mở một vật gì đang xếp: Giở sách; Giở áo ra mặc.
đg. Cg. Trở. Biến đổi từ tốt sang xấu: Giở chứng; Giở quẻ.