Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
giờ giấc
giờ g.m.t
giờ hồn
giờ lâu
giờ ngọ
giờ phút
giờ thiên ân
giở
giở chứng
giở dạ
giở giói
giở giọng
giở mặt
giở mình
giở quẻ
giở trò
giở trời
giời
giới
giới đàn
giới hạn
giới luật
giới nghiêm
giới sát
giới sắc
giới thiệu
giới thuyết
giới tính
giới trượng
giới tuyến
giờ giấc
Thì giờ nhất định : Làm việc không có giờ giấc gì cả.