Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
giọt rồng
giọt sành
giọt sương
Giọt Tương
giơ
Giơ-lâng
Giơ-lơng
giờ
giờ chết
giờ chính quyền
giờ đây
giờ g
giờ giấc
giờ g.m.t
giờ hồn
giờ lâu
giờ ngọ
giờ phút
giờ thiên ân
giở
giở chứng
giở dạ
giở giói
giở giọng
giở mặt
giở mình
giở quẻ
giở trò
giở trời
giời
giọt rồng
có nghĩa là thời giờ, thời khắc