Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
giọt
Giọt châu
Giọt hồng
giọt hồng
Giọt hồng băng
giọt máu
giọt nước cành dương
giọt rồng
giọt sành
giọt sương
Giọt Tương
giơ
Giơ-lâng
Giơ-lơng
giờ
giờ chết
giờ chính quyền
giờ đây
giờ g
giờ giấc
giờ g.m.t
giờ hồn
giờ lâu
giờ ngọ
giờ phút
giờ thiên ân
giở
giở chứng
giở dạ
giở giói
giọt
d. Hạt chất lỏng : Giọt nước ; Giọt mực.
đg. 1. Nện, đập bằng búa : Giọt bạc ; Giọt đồng. 2. Đánh (thtục) : Giọt cho một trận.