Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bàn đèn
bàn định
bàn độc
bàn ghế
bàn giao
bàn giấy
bần hàn
bàn hoàn
bần huyết
bàn là
bàn luận
bàn lùi
bàn mảnh
bàn mổ
bần nông
bàn phím
bàn ra
bàn ren
bần sĩ
bàn soạn
bàn tán
bàn tay
bần tăng
bàn thạch
bàn thấm
bần thần
bàn thờ
bần tiện
bàn tính
bàn tọa
bàn đèn
noun
Opium-tray