Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bàn cãi
bàn chải
bàn chân
bàn chông
bần cố
bần cố nông
bàn cờ
bần cùng
bần cùng hoá
bần cùng hóa
bần cùng hoá
bần cùng hóa
bàn cuốc
bàn dân thiên hạ
bần đạo
bàn đạp
bàn đèn
bàn định
bàn độc
bàn ghế
bàn giao
bàn giấy
bần hàn
bàn hoàn
bần huyết
bàn là
bàn luận
bàn lùi
bàn mảnh
bàn mổ
bàn cãi
verb
To argue, to debate
bàn cãi cho ra lẽ
:
to argue away, to fight out
vấn đề đã rõ ràng, không cần phải bàn cãi gì nữa
:
the point is clear, there is no need for further argument