Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
giảng đàn
giảng đạo
giảng đường
giảng giải
giảng hòa
giảng nghĩa
giảng sư
giảng thuật
giảng viên
giáng
giáng cấp
giáng chỉ
giáng chức
giáng hạ
giáng họa
giáng hương
giáng phàm
Giáng Phi cổi ngọc
giáng phúc
giáng sinh
giáng thế
giáng trần
giáng trật
giạng
giạng háng
gianh
giành
giành giật
giảnh
giao
giảng đàn
d. Chỗ để đứng mà diễn giảng.