Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
giận
giận dỗi
giận dữ
giận hờn
giận thân
giang
giang biên
giang hà
Giang Hán
giang hồ
giang mai
giang sơn
giang tân
giang tân
Giang Yêm
giàng
giảng
giảng dạy
giảng diễn
giảng đàn
giảng đạo
giảng đường
giảng giải
giảng hòa
giảng nghĩa
giảng sư
giảng thuật
giảng viên
giáng
giáng cấp
giận
đgt Bực bội, tức bực với ai vì có việc xảy ra trái với ý mình hoặc quyền lợi của mình: Chồng giận thì vợ làm lành (cd); Cả giận mất khôn (tng).