Bàn phím:
Từ điển:
 
mind /maind/

danh từ

  • tâm, tâm trí, tinh thần
    • mind and body: tinh thần và thể chất
  • trí, trí tuệ, trí óc
  • ký ức, trí nhớ
    • to call (bring) something to mind: nhớ lại một cái gì
  • sự chú ý, sự chủ tâm, sự lưu ý
    • to keep one's mind on doing something: nhớ chú ý làm việc gì
    • to give one's mind to: chủ tâm vào, chuyên tâm vào
  • ý kiến, ý nghĩ, ý định
    • to change one's mind: thay đổi ý kiến

Idioms

  1. to be in two minds
    • do dự, không nhất quyết
  2. to be of someone's mind
    • đồng ý kiến với ai
      • we are all of one mind: chúng tôi nhất trí với nhau
      • I am of his mind: tôi đồng ý với nó
      • I am not of a mind with him: tôi không đồng ý với nó
  3. to be out of one's mind
    • mất bình tĩnh
  4. not to be in one's right mind
    • không tỉnh trí
  5. to bear (have, keep) in mind
    • ghi nhớ; nhớ, không quên
  6. to give someone a piece (bit) of one's mind
    • nói cho ai một trận
  7. to have a great (good) mind to
    • có ý muốn
      • I have a good mind to visit him: tôi muốn đến thăm hắn
  8. to have hair a mind to do something
    • miễn cưỡng làm gì; không toàn tâm toàn ý làm gì
  9. to have something on one's mind
    • có cái gì bận tâm, có cái gì lẩn quẩn trong tâm trí
  10. not to know one's own mind
    • phân vân, do dự
  11. to make up one's mind
    • quyết định, nhất định; đành phải coi như là không tránh được
      • to make up one's mind to do something: quyết định làm việc gì
      • to make up one's mind to some mishap: đành phải chịu một sự không may nào đó coi như là không tránh được
  12. to pass (go) out of one's mind
    • bị quên đi
  13. to put someone in mind of
    • nhắc nhở ai (cái gì)
  14. to set one's mind on
    • (xem) set
  15. to speak one's mind
    • nói thẳng, nghĩ gì nói nấy
  16. to take one's mind off
    • không để ý, không chú ý; để ý ra chỗ khác
  17. to tell someone one's mind
    • nói cho ai hay ý nghĩ của mình
  18. absence of mind
    • (xem) absence
  19. frame (state) of mind
    • tâm trạng
  20. month's mind
    • (xem) month
  21. out of sight out of mind
    • (xem) sight
  22. presence of mind
    • (xem) prresence
  23. time of mind to one's mind
    • theo ý, như ý muốn
      • to my mind: theo ý tôi

động từ

  • chú ý, lưu ý, để ý, lưu tâm
    • mind the step!: chú ý, có cái bậc đấy!
    • mind what you are about: làm gì thì phải để ý vào đó; làm gì thì phải cẩn thận
  • chăm nom, chăm sóc, trông nom, giữ gìn
    • to mind the house: trông nom cửa nhà
    • to mind the cows: chăm sóc những con bò cái
  • quan tâm, bận tâm, lo lắng, để ý
    • never mind what he says: đừng bận tâm (để ý) đến những điều nó nói
    • never mind!: không sao cả!, không hề gì!; đừng bận tâm!
  • phản đối, phiền, không thích, khó chịu
    • do you mind if I smoke?, do you mind my smoking?: tôi hút thuốc không phiền gì anh (chị) chứ?
    • don't mind my keeping you waiting?: tôi làm anh chờ chắc không phiền gì chứ?

Idioms

  1. mind your eye
    • hãy chú ý, hãy cảnh giác
  2. mind your P's and Q's
    • (xem) P
mind
  • quan tâm // tinh thần