Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
midterm
midway
midweek
midweekly
midwife
midwifery
midwinter
midyear
mien
miff
might
mightily
mightiness
mightn't
mighty
mignonette
migraine
migrant
migrate
migration
migrator
migratory
mikado
mike
mikron
mil
milady
milage
milch
mild
midterm
/'midtə:m/
danh từ
giữa năm học; giữa nhiệm kỳ
(số nhiều) cuộc thi giữa năm học (hết học kỳ I)
tính từ
giữa năm học; giữa nhiệm kỳ