Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
middlings
middy
mideast
midfield
midge
midget
midgety
midi
midinette
midland
midline
midmost
midnight
midperpendicular
midpoint
midrange
midrib
midriff
midsequent
midshipman
midst
midstream
midsummer
midsummer day
midsummer madness
midterm
midway
midweek
midweekly
midwife
middlings
/'midliɳz/
phó từ
trung bình, vừa phải, kha khá
middlings tall
:
cao vừa phải
danh từ số nhiều
hàng hoá loại vừa
tấm, hạt tấm
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thịt lợn muối