Bàn phím:
Từ điển:
 
mere /miə/

danh từ

  • (thơ ca) ao; hồ

tính từ

  • chỉ là
    • he is a mere boy: nó chỉ là một đứa trẻ con
    • at the mere thought of it: chỉ mới nghĩ đến điều đó