Bàn phím:
Từ điển:
 
medicine /'medsin/

danh từ

  • y học, y khoa
  • thuốc
    • to take medicine: uống thuốc
  • khoa nội
  • bùa ngải, phép ma, yêu thuật (ở những vùng còn lạc hậu)

Idioms

  1. to give someone a dose (taste) of his own medicine
    • lấy gậy ông đập lưng ông
  2. to take one's medicine
    • ngậm đắng nuốt cay; chịu đựng sự trừng phạt
    • chữa bệnh bằng thuốc uống