Bàn phím:
Từ điển:
 
meander /mi'ændə/

danh từ

  • (số nhiều) chỗ sông uốn khúc
  • (số nhiều) đường quanh co, đường khúc khuỷu
  • (kiến trúc) đường uốn khúc (trên đầu cột, trên đầu tường)

nội động từ

  • ngoằn ngoèo, quanh co, khúc khuỷu, uốn khúc
  • đi lang thang, đi vơ vẩn
meander
  • uốn lại, gấp lại, cong lại // chỗ cong, chỗ lượn