Bàn phím:
Từ điển:
 
meal /'mi:l/

danh từ

  • bột ((thường) xay chưa mịn)
  • lượng sữa vắt (vắt một lần ở bò sữa)
  • bữa ăn
    • at meals: vào bữa ăn
    • to take a meal; to eat one's meal: ăn cơm
    • to make a [heart] meal of: ăn hết một lúc

nội động từ

  • ăn, ăn cơm