Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
maturity
matutinal
matutinally
maty
matzoh
maudlin
maudlinism
maudlinness
maugre
maul
maulstick
maunder
maunderer
mauser
mausoleum
mauve
maverick
mavis
mavourneen
mavournin
maw
mawkish
mawkishly
mawkishness
mawseed
mawworm
max
max.
maxi
maxilla
maturity
/mə'tjuəriti/
danh từ
tính chín; tính thành thực, tính trưởng thành
tính cẩn thận, tính chín chắn, tính kỹ càng
(thương nghiệp) kỳ hạn phải thanh toán
Maturity
(Econ) Đến hạn, hết hạn.
Maturity
(Econ) Đến hạn thanh toán.