Bàn phím:
Từ điển:
 
maturation /,mætjuə'reiʃn/

danh từ

  • sự chín (trái cây)
  • sự mưng mủ (mụn, nhọt...); sự làm mưng mủ
  • sự thành thực, sự trưởng thành