Bàn phím:
Từ điển:
 
marker /'mɑ:kə/

danh từ

  • người ghi
  • người ghi số điểm (trong trò chơi bi a)
  • vật (dùng) để ghi
  • pháo sáng (để soi mục tiêu cho những cuộc ném bom đêm)
marker
  • máy chỉ; người đếm