Bàn phím:
Từ điển:
 
mark-up /'mɑ:kʌp/

danh từ

  • (thương nghiệp) sự tăng giá
  • số tiền cộng vào giá vốn (gồm kinh phí và lãi)
Mark-up
  • (Econ) Phần thêm vào giá vốn; Phần thêm vào chi phí khả biến.