Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
marasmic
marasmus
maratha
marathi
marathon
marathoner
maraud
marauder
marauding
marble
marble-topped
marbled
marbleize
marbling
marbly
marc
marcasite
marcasitical
marcel
marcescence
marcescent
march
marcher
marches
marchesa
marchese
marchioness
marchland
marchpane
marconi
marasmic
/mə'ræzmik/
tính từ
(thuộc) tình trạng gầy mòn, (thuộc) tình trạng tiều tuỵ, (thuộc) tình trạng suy nhược; bị gầy mòn, bị suy nhược