Bàn phím:
Từ điển:
 
mahayanist

tính từ

  • (thuộc) thánh nhân, (thuộc) thánh sư, (thuộc) Lạt ma
  • (thuộc) người đạo cao đức trọng

danh từ

  • người theo phái Đại Thừa (Phật giáo)