Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lustrous
lustrously
lustrum
lusty
lutanist
lute
lute-string
lutecium
lutein
luteinize
lutenist
luteous
lutescent
lutetia
lutetian
lutetium
lutheran
lutheranism
lutheranize
luthier
luting
lutist
lutz
lux
luxate
luxation
luxmetar
luxuriance
luxuriant
luxuriantly
lustrous
/'lʌstrəs/
tính từ
bóng, láng
sáng, rực rỡ, chói lọi, huy hoàng, xán lạn, lộng lẫy