Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lush
lushness
lushy
lust
luster
lusterless
lusterware
lustful
lustfully
lustfulness
lustily
lustiness
lustra
lustral
lustration
lustre
lustreless
lustreware
lustrine
lustring
lustrous
lustrously
lustrum
lusty
lutanist
lute
lute-string
lutecium
lutein
luteinize
lush
/lʌʃ/
tính từ
tươi tốt, sum sê
căng nhựa (cỏ cây)
danh từ
(từ lóng) rượu
ngoại động từ
(từ lóng) mời rượu, đổ rượu, chuốc rượu
nội động từ
(từ lóng) uống rượu, nốc rượu, chè chén