Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lurcher
lurchingly
lure
lurement
lurer
lurid
luridly
luridness
luringly
lurk
lurker
lurking
lurking-place
lurking suspicion
LUS
luscious
lusciously
lusciousness
lush
lushness
lushy
lust
luster
lusterless
lusterware
lustful
lustfully
lustfulness
lustily
lustiness
lurcher
/'lə:tʃə/
danh từ
kẻ cắp, kẻ trộm
kẻ rình mò, mật thám, gián điệp
chó lớc (một giống chó săn lai giống)