Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lung
lung fever
lunge
lunged
lunger
lungi
lungwort
luniform
lunik
lunisolar
lunitidal
lunkhead
lunula
lunule
luny
lupercalia
lupin
lupine
lupinosis
lupus
lurch
lurcher
lurchingly
lure
lurement
lurer
lurid
luridly
luridness
luringly
lung
/lʌɳ/
danh từ
phổi
nơi thoáng đãng (ở trong hoặc gần thành phố)
Idioms
good lungs
giọng nói khoẻ