Bàn phím:
Từ điển:
 
lunar /'lu:nə/

tính từ

  • (thuộc) mặt trăng
    • lunar month: tháng âm lịch
    • lunar New Year: tết âm lịch
  • mờ nhạt, không sáng lắm
  • hình lưỡi liềm
    • lunar bone: xương hình lưỡi liềm
  • (hoá học) (thuộc) bạc; chứa chất bạc

Idioms

  1. lunar politics
    • những vấn đề viển vông không thực tế
lunar
  • (vật lí) trăng