Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lumpy
luna
lunacy
lunanaut
lunar
lunar caustic
lunar module
lunarian
lunary
lunate
lunated
lunatic
lunatic asylum
lunatical
lunation
lunch
luncheon
luncheon meat
luncheon voucher
luncheonelte
luncher
lunchtime
lune
lunette
lung
lung fever
lunge
lunged
lunger
lungi
lumpy
/'lʌmpi/
tính từ
có nhiều bướu; có nhiều chỗ sưng lên
thành cục, thành tảng, lổn nhổn
gợn sóng (biển)