Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lumberjack
lumberman
lumbosacral
lumbrical
lumen
lumen-hour
lumen-second
luminaire
luminance
luminary
luminesce
luminescence
luminescent
luminiferous
luminosity
luminous
luminously
luminousness
lumme
lummox
lummy
lump
lump-sucker
Lump - sum tax
lumped
lumpen
lumper
lumpfish
lumpiness
lumping
lumberjack
/'lʌmbəmən/ (lumberjack) /'lʌmbədʤæk/
danh từ
người thợ đốn gỗ, thợ rừng
người buôn gỗ