Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
luganda
luge
luggage
luggage-rack
luggage van
lugger
lughole
lugsail
lugubriosity
lugubrious
lugubriously
lugubriousness
lugworm
lukewarm
lukewarmness
lukewarmth
lull
lullaby
lulu
lumbago
lumbar
lumbar puncture
lumber
lumber-jacket
lumber-mill
lumber-room
lumber-yard
lumberer
lumbering
lumberjack
luganda
danh từ
tiếng Luganda (châu Phi)