Bàn phím:
Từ điển:
 
lug /lʌg/

danh từ

  • giun cát (thuộc loại giun nhiều tơ, dùng làm mồi câu cá biển) ((cũng) lugworm)
  • (hàng hải) lá buồm hình thang ((cũng) lugsail)
  • tai, vành tai
  • quai (ấm, chén...)
  • (kỹ thuật) cái cam
  • (kỹ thuật) giá đỡ, giá treo
  • (kỹ thuật) vấu lồi
  • sự kéo lê, sự kéo mạnh, sự lôi
  • (số nhiều) sự làm cao, sự màu mè, sự làm bộ làm điệu
    • to put on lugs: làm bộ làm điệu

động từ

  • kéo lê, kéo mạnh, lôi
  • đưa vào (vấn đề...) không phải lúc