Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lues
luetic
luff
luffa
luftwaffe
lug
luganda
luge
luggage
luggage-rack
luggage van
lugger
lughole
lugsail
lugubriosity
lugubrious
lugubriously
lugubriousness
lugworm
lukewarm
lukewarmness
lukewarmth
lull
lullaby
lulu
lumbago
lumbar
lumbar puncture
lumber
lumber-jacket
lues
/'lu:i:z/
danh từ
(y học) bệnh giang mai ((cũng) lues venerea)
bệnh dịch