Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lucrative
lucratively
lucrativeness
lucre
lucubrate
lucubration
luculent
lucullan
lud
luddism
luddite
ludic
ludicrous
ludicrously
ludicrousness
ludo
lues
luetic
luff
luffa
luftwaffe
lug
luganda
luge
luggage
luggage-rack
luggage van
lugger
lughole
lugsail
lucrative
/'lu:krətiv/
tính từ
có lợi, sinh lợi