|
luck /lʌk/
danh từ
- vận, sự may rủi
- good luck: vận may
- bad luck: vận rủi
- to try one's luck: xem vận mình có đỏ không
- to be down on one's luck: gặp vận rủi, gặp cơn đen
- worse luck: rủi thay, lại càng bất hạnh thay
- hard luck!: thật không may!, không may thay!
- just my luck: thật là đúng như vận mình xưa nay
- vận may, vận đỏ
- to be in luck; to be in luck's way: gặp may
- to have no luck; to be out of luck: không may
luck
- trường hợp
- bab l. không may
- good l. may mắn
|