Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lubricity
lubricous
lucarne
Lucas critique
luce
lucency
lucent
lucerne
luces
lucid
lucidity
lucidly
lucifer
luciferin
lucifugous
luck
luck-money
luckily
luckiness
luckless
luckpenny
lucky
lucrative
lucratively
lucrativeness
lucre
lucubrate
lucubration
luculent
lucullan
lubricity
/lu:'brisiti/
danh từ
tính chất nhờn, tính chất trơn; tính dễ trượt
tính không trung thực, tính giả dối, tính xảo quyệt
tính hay thay đổi, tính không kiên định
tính tà dâm