Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lubricate
lubrication
lubricative
lubricator
lubricatory
lubricious
lubricity
lubricous
lucarne
Lucas critique
luce
lucency
lucent
lucerne
luces
lucid
lucidity
lucidly
lucifer
luciferin
lucifugous
luck
luck-money
luckily
luckiness
luckless
luckpenny
lucky
lucrative
lucratively
lubricate
/'lu:brikeit/
ngoại động từ
tra dầu mỡ, bôi trơn (máy)
Idioms
to be a bit lubricated
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ngà ngà say