Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lowlying
lowness
lox
loxodrome
loxodromic
loxodromic(al)
loyal
loyalims
loyalism
loyalist
loyally
loyalty
lozenge
lp
lpo
lpt
l.s.d
lsd
lse
lsi
lst
lta
luau
lubber
lubberland
lubberlike
lubberliness
lubberly
lube
lubra
lowlying
tính từ
thấp lè tè
lowlying hills
:
những ngọn đồi thấp lè tè
lowlying clouds
:
những đám mây thấp lè tè