Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ghe hầu
ghê hồn
ghe lườn
ghe phen
ghê rợn
ghê tởm
ghè
ghẻ
ghẻ chốc
ghẻ cóc
ghẻ lạnh
ghẻ lở
ghẻ nước
ghẻ ruồi
ghẽ
ghé
ghế
ghế bành
ghế bố
ghế chao
ghế dài
ghế dựa
ghế đẩu
ghế đẳng
ghế điện
ghé gẩm
ghé lưng
ghế mây
ghé mắt
ghế ngựa
ghe hầu
(đph) Thuyền đẹp, chạm rồng, sơn son thếp vàng của địa chủ và quan lại dùng để đi chơi.