Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lounger
lounging
loungingly
loup
loup-garou
loupe
lour
louse
lousewort
lousily
lousiness
lousy
lout
loutish
louver
louvre
lovability
lovable
lovableness
lovage
love
love-affair
love-apple
love-begotten
love-bird
love-child
love-favour
love-hate relationship
love-knot
love-letter
lounger
/'laundʤə/
danh từ
người hay đi thơ thẩn, người lang thang
kẻ lười biếng