Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
loudmouthed
loudness
loudspeaker
lough
lounge
lounge-bar
lounge suit
lounge-wear
lounger
lounging
loungingly
loup
loup-garou
loupe
lour
louse
lousewort
lousily
lousiness
lousy
lout
loutish
louver
louvre
lovability
lovable
lovableness
lovage
love
love-affair
loudmouthed
/'laudmauðd/
tính từ
(thông tục) to mồm, hay kêu, hay la