Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
loser
losing
loss
Loss aversion
Loss function
loss-leader
Loss leader pricing
Loss offsetting provisions
lossless
lossy
lost
lost cause
lost property
lot
loth
lothario
lotic
lotiform
lotion
lotos
lotsa
lottery
lotto
lotus
lotus-eater
louche
loud
loud speaker
louded
louden
loser
/'lu:zə/
danh từ
người mất
người thua (cuộc, bạc); ngựa... (thua cuộc đua...)
good loser
:
người thua nhưng không nản chí không bực dọc
to come off a loser
:
thua (cuộc...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người tồi, vật tồi