Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lorry
lory
losable
Losch model
lose
losel
loser
losing
loss
Loss aversion
Loss function
loss-leader
Loss leader pricing
Loss offsetting provisions
lossless
lossy
lost
lost cause
lost property
lot
loth
lothario
lotic
lotiform
lotion
lotos
lotsa
lottery
lotto
lotus
lorry
/'lɔri/
danh từ
xe tải ((cũng) motor lorry)
(ngành đường sắt) toa chở hàng (không có mui)
động từ
đi bằng xe tải; vận chuyển bằng xe tải