Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lorica
loricate
lorication
lorikeet
lorimer
loriner
loriot
loris
lorn
lorry
lory
losable
Losch model
lose
losel
loser
losing
loss
Loss aversion
Loss function
loss-leader
Loss leader pricing
Loss offsetting provisions
lossless
lossy
lost
lost cause
lost property
lot
loth
lorica
danh từ
cũng loricae
(lịch sử La Mã) áo giáp che ngực
vỏ cứng; mai (động vật)