Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lords temporal
lordship
lore
Lorenz curve
lorgnette
lorgnon
lorica
loricate
lorication
lorikeet
lorimer
loriner
loriot
loris
lorn
lorry
lory
losable
Losch model
lose
losel
loser
losing
loss
Loss aversion
Loss function
loss-leader
Loss leader pricing
Loss offsetting provisions
lossless
lords temporal
danh từ
các quý tộc tại Thượng nghị viện Anh được phong tước hiệu đến mãn đời