Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
gặp mặt
gặp phải
gặp thời
gặp vận
gắt
gắt gao
gắt gỏng
gặt
gặt hái
GDP
Ge
ghe
ghê
ghe bản lồng
ghe bầu
ghe chài
ghe cộ
ghe cửa
ghê ghê
ghê gớm
ghe hầu
ghê hồn
ghe lườn
ghe phen
ghê rợn
ghê tởm
ghè
ghẻ
ghẻ chốc
ghẻ cóc
gặp mặt
I. đgt. Hẹn hò, gặp gỡ những người quen: Tuần này phải đi gặp mặt nhóm bạn học cũ. II. dt. Cuộc gặp gỡ giữa những người quen thuộc: Cuộc gặp mặt đồng hương lần này vui lắm.