Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
gắng sức
gặng
gặng hỏi
gắp
gắp thăm
gặp
gặp dịp
gặp gái
gặp gỡ
gặp hội
gặp mặt
gặp phải
gặp thời
gặp vận
gắt
gắt gao
gắt gỏng
gặt
gặt hái
GDP
Ge
ghe
ghê
ghe bản lồng
ghe bầu
ghe chài
ghe cộ
ghe cửa
ghê ghê
ghê gớm
gắng sức
đgt. Đem sức hơn bình thường để hoàn thành nhiệm vụ: còn phải gắng sức nhiều mới xong việc.