Âm lịch Việt Nam @ Hồ Ngọc Đức
Tháng 9 năm 1704 |
9 |
Thứ Ba |
Tháng Tám (Đ)
11
Năm Giáp Thân
|
Tháng Quý Dậu
Ngày Mậu Dần
Giờ Nhâm Tý
Tiết Bạch lộ
|
|
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1), Sửu (1-3), Thìn (7-9), Tỵ (9-11), Mùi (13-15), Tuất (19-21) |
|
CN | T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 |
|
1 3/8Đ |
2 4 |
3 5 |
4 6 |
5 7 |
6 8 |
7 9 |
8 10 |
9 11 |
10 12 |
11 13 |
12 14 |
13 * 15 |
14 16 |
15 17 |
16 18 |
17 19 |
18 20 |
19 21 |
20 22 |
21 23 |
22 24 |
23 25 |
24 26 |
25 27 |
26 28 |
27 29 |
28 30 |
29 1/9Đ |
30 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|