Âm lịch Việt Nam @ Hồ Ngọc Đức
Tháng 7 năm 2153 |
9 |
Thứ Hai |
Tháng Năm nhuận (T)
18
Năm Quý Sửu
|
Tháng Mậu Ngọ (nhuận)
Ngày Canh Dần
Giờ Bính Tý
Tiết Tiểu thử
|
|
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1), Sửu (1-3), Thìn (7-9), Tỵ (9-11), Mùi (13-15), Tuất (19-21) |
|
CN | T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 |
1 10/5(N)T |
2 11 |
3 12 |
4 13 |
5 14 |
6 15 |
7 16 |
8 17 |
9 18 |
10 19 |
11 20 |
12 21 |
13 22 |
14 23 |
15 24 |
16 25 |
17 26 |
18 27 |
19 28 |
20 29 |
21 1/6Đ |
22 2 |
23 3 |
24 4 |
25 5 |
26 6 |
27 7 |
28 8 |
29 9 |
30 10 |
31 11 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|