Âm lịch Việt Nam @ Hồ Ngọc Đức
Tháng 6 năm 1819 |
9 |
Thứ Tư |
Tháng Tư nhuận (T)
17
Năm Kỷ Mão
|
Tháng Kỷ Tỵ (nhuận)
Ngày Mậu Thân
Giờ Nhâm Tý
Tiết Mang chủng
|
|
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1), Sửu (1-3), Thìn (7-9), Tỵ (9-11), Mùi (13-15), Tuất (19-21) |
|
CN | T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 |
|
|
1 9/4(N)T |
2 10 |
3 11 |
4 12 |
5 13 |
6 14 |
7 * 15 |
8 16 |
9 17 |
10 18 |
11 19 |
12 20 |
13 21 |
14 22 |
15 23 |
16 24 |
17 25 |
18 26 |
19 27 |
20 28 |
21 29 |
22 1/5Đ |
23 2 |
24 3 |
25 4 |
26 * 5 |
27 6 |
28 7 |
29 8 |
30 9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|