Âm lịch Việt Nam @ Hồ Ngọc Đức
Tháng 5 năm 1815 |
9 |
Thứ Ba |
Tháng Tư (T)
1
Năm Ất Hợi
|
Tháng Tân Tỵ
Ngày Bính Thìn
Giờ Mậu Tý
Tiết Lập hạ
|
|
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5), Thìn (7-9), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Dậu (17-19), Hợi (21-23) |
|
CN | T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 |
|
1 22/3T |
2 23 |
3 24 |
4 25 |
5 26 |
6 27 |
7 28 |
8 29 |
9 1/4T |
10 2 |
11 3 |
12 4 |
13 5 |
14 6 |
15 7 |
16 8 |
17 9 |
18 10 |
19 11 |
20 12 |
21 13 |
22 14 |
23 * 15 |
24 16 |
25 17 |
26 18 |
27 19 |
28 20 |
29 21 |
30 22 |
31 23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|