Âm lịch Việt Nam @ Hồ Ngọc Đức
Tháng 5 năm 1704 |
9 |
Thứ Sáu |
Tháng Tư (T)
6
Năm Giáp Thân
|
Tháng Kỷ Tỵ
Ngày Ất Hợi
Giờ Bính Tý
Tiết Lập hạ
|
|
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3), Thìn (7-9), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Tuất (19-21), Hợi (21-23) |
|
CN | T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 |
|
|
|
|
1 28/3Đ |
2 29 |
3 30 |
4 1/4T |
5 2 |
6 3 |
7 4 |
8 5 |
9 6 |
10 7 |
11 8 |
12 9 |
13 10 |
14 11 |
15 12 |
16 13 |
17 14 |
18 * 15 |
19 16 |
20 17 |
21 18 |
22 19 |
23 20 |
24 21 |
25 22 |
26 23 |
27 24 |
28 25 |
29 26 |
30 27 |
31 28 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|